Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 28-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:43 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,408.00 429.64 | 16,516.00 376.24 | 17,014.00 356.49 |
Đô la Canada | CAD | 17,804.00 281.98 | 17,984.00 284.99 | 18,537 270.21 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,768 865.78 | 28,868 683.94 | 29,578 489.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,422.11 | 3,509.45 52.77 | 3,632.80 65.23 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,670.00 174.06 | 0.00 -3,629.81 |
Euro | EUR | 26,630 751.55 | 26,710 570.15 | 28,060 762.64 |
Bảng Anh | GBP | 32,339 1,335.88 | 32,439 1,122.72 | 33,435 1,114.10 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,182.89 0.54 | 3,215.00 0.58 | 3,314.00 -4.74 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.64 | 0.00 -312.66 |
Yên Nhật | JPY | 161.76 2.39 | 162.26 1.29 | 169.06 0.43 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.64 | 18.55 1.17 | 0.00 -18.86 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,623 240.61 | 85,927 250.50 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 6,027.00 394.63 | 0.00 -5,755.20 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,232.70 | 0.00 -2,327.49 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 248.27 15.66 | 274.83 17.33 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,740.04 -10.77 | 7,009.51 10.58 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,344.00 91.81 | 2,434.00 86.20 |
Đô la Singapore | SGD | 18,836 484.60 | 18,912 375.24 | 19,428 296.58 |
Bạc Thái | THB | 726.00 79.42 | 726.00 7.58 | 778.00 32.07 |
Đô la Mỹ | USD | 25,110 -60.00 | 25,190 -10.00 | 25,460 -49.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.